|
Chắc hẳn, nếu đã một lần nhâm nhi ngụm trà Shan Tuyết, bạn sẽ khó quên được vị chát đậm, nhưng êm dịu, không gắt và đượm vị ngọt hậu. Vị ngon đặc trưng này có lẽ do những cây chè sinh trưởng hoàn toàn hoang dã trên những vùng miền núi cao, phơi mình dưới nắng và gió suốt hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm.
Chè Shan Tuyết, hay trà Shan Tuyết, là loại trà nổi tiếng với búp to màu trắng xám, có lớp lông tơ mịn màu trắng phủ bên dưới lá, nên được người dân gọi là trà tuyết. Loại trà này có mùi thơm dịu, nước trà màu vàng sánh như mật ong. Chè Shan Tuyết được chế biến theo phương pháp thủ công của người dân tộc Mông và Dao.
Cây trà Shan Tuyết là loại cây cổ thụ, có thể cao đến vài mét. Để hái trà, người ta thường phải trèo lên cây. Có những gốc trà to đến mức một người không ôm xuể. Những cây trà này mọc ở độ cao lớn, thường xuyên mây mù bao phủ, cùng với sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm tạo nên điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng lý tưởng, giúp nâng cao chất lượng trà. Chè Shan Tuyết thường được canh tác hoàn toàn tự nhiên, không sử dụng hóa chất hay phân bón, vì vậy được xem là trà sạch.
Môi trường sống hoang dã, không bị tác động bởi con người, đã tạo nên cho cây trà tuổi thọ rất cao, từ 100, 200 cho đến vài nghìn năm.
Chè Shan Tuyết là cây gỗ lớn, thân cổ thụ có lớp như mốc trắng bao phủ toàn thân, cao đến hàng chục mét. Người ta chỉ thu hoạch phần búp và lá non từ những cây cổ thụ này để chế biến trà. Điểm khác biệt giữa trà Shan Tuyết cổ thụ và trà thường, khiến cho chè Shan Tuyết được xem như quốc bảo của Việt Nam, bao gồm:
Nguồn gốc tự nhiên: Cây trà Shan Tuyết mọc tự nhiên, không phải do con người canh tác.
Điều kiện sinh trưởng: Chè Shan Tuyết chỉ phát triển tốt ở những vùng núi cao với khí hậu và thổ nhưỡng đặc biệt.
Thời gian thu hoạch: Thời gian thu hoạch của chè Shan Tuyết kéo dài đến 3 tháng, dài hơn rất nhiều so với 15-20 ngày của trà bình thường. Chè vụ Đông và vụ Xuân cho hương vị tốt nhất, trong khi trà vụ Thu lại có hương đậm đà nhất.
Đặc điểm búp trà: Búp trà Shan Tuyết cuộn chặt, có lớp tuyết trắng, và hình dáng búp sau khi chế biến cũng có những đặc điểm riêng.
Pha trà: Khi pha trà Shan Tuyết, không cần tráng nước đầu tiên như pha trà bình thường, vì nguyên liệu được sản xuất hoàn toàn tự nhiên, không sử dụng chất phụ gia.
Trà Shan Tuyết là tên gọi để chỉ loại trà cổ thụ mọc trên núi cao. “Shan” có nghĩa là trà và cũng đồng nghĩa với “sơn” (núi) theo cách giải thích của người dân địa phương. “Tuyết” chỉ những búp trà có lớp lông tơ trắng muốt. Ngoài tên gọi chính thức, chè Shan Tuyết còn được biết đến với nhiều tên khác như:
Chè Shan Tuyết: Tên gọi phổ biến ở miền Bắc.
Trà Tuyết, Chè Tuyết: Tên gọi ngắn gọn, nhấn mạnh vào những búp trà trắng như tuyết.
Trà Tuyết San, Chè Tuyết San: Một cách viết khác của từ “shan”.
Trà Shan Tuyết Cổ Thụ, Chè Shan Tuyết Cổ Thụ: Nhấn mạnh về cây trà lâu năm trên núi.
Trà Shan Tuyết Hà Giang, Chè Shan Tuyết Hà Giang: Vùng trà Shan Tuyết nổi tiếng nhất Việt Nam.
Trà/Chè Shan Tuyết Suối Giàng, Yên Bái, Tà Xùa: Chỉ loại trà Shan Tuyết ở các khu vực này.
Chè Shan Tuyết không chỉ mang trong mình hương vị độc đáo mà còn là một phần văn hóa và di sản quý giá của người dân Việt Nam, xứng đáng với danh hiệu "quốc bảo."
Xem thêm tại: thittraugacbep.com.vn